Uno Ryoko
Ngày sinh | 9 tháng 11, 1975 (44 tuổi) |
---|---|
1990–1999 | NTV Beleza |
2000–2007 | TEPCO Mareeze |
Tên đầy đủ | Uno Ryoko |
Tổng cộng | |
1991–1996 | Nhật Bản |
Năm | Đội |
Vị trí | Hậu vệ |
Nơi sinh | Kanagawa, Nhật Bản |
Uno Ryoko
Ngày sinh | 9 tháng 11, 1975 (44 tuổi) |
---|---|
1990–1999 | NTV Beleza |
2000–2007 | TEPCO Mareeze |
Tên đầy đủ | Uno Ryoko |
Tổng cộng | |
1991–1996 | Nhật Bản |
Năm | Đội |
Vị trí | Hậu vệ |
Nơi sinh | Kanagawa, Nhật Bản |
Thực đơn
Uno RyokoLiên quan
Uno (trò chơi bài) Uno Shoma Uno Santa Unorthodox Jukebox Uno Sōsuke Unonopsis Unoprostone Unozawa Yuji Uno Ryoko Unoki FumiyaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Uno Ryoko http://www.jfa.or.jp/archive/women/daihyo/data/WGa...